Tham khảo Grace_Kelly_(bài_hát)

  1. “Oh, Mika, you're so fine”. Times UK. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2009.
  2. “MIKA ‎– Grace Kelly”. Discogs. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  3. “MIKA ‎– Grace Kelly”. Discogs. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  4. "Australian-charts.com – Mika – Grace Kelly". ARIA Top 50 Singles.
  5. "Austriancharts.at – Mika – Grace Kelly" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  6. "Ultratop.be – Mika – Grace Kelly" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  7. "Ultratop.be – Mika – Grace Kelly" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  8. "Mika Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard.
  9. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 200735 rồi bấm tìm kiếm.
  10. "Hitlisten.NU – Mika – Grace Kelly" (bằng tiếng Đan Mạch). Tracklisten.
  11. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  12. "Mika: Grace Kelly" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  13. "Lescharts.com – Mika – Grace Kelly" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  14. “Mika - Grace Kelly” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2017.
  15. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 8 tháng 12 năm 2010.
  16. "Chart Track: Week 5, 2007". Irish Singles Chart.
  17. "Italiancharts.com – Mika – Grace Kelly". Top Digital Download.
  18. "Nederlandse Top 40 – Mika" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  19. "Dutchcharts.nl – Mika – Grace Kelly" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100.
  20. "Charts.nz – Mika – Grace Kelly". Top 40 Singles.
  21. "Norwegiancharts.com – Mika – Grace Kelly". VG-lista.
  22. “Romanian Top 100 – Issue nr: 16/2007” (bằng tiếng Romanian). Romanian Top 100. April 30 – May 6, 2007. Bản gốc lưu trữ Tháng 3 14, 2007. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 4 tháng 2 năm 2007.
  24. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 200718 rồi bấm tìm kiếm.
  25. "Swedishcharts.com – Mika – Grace Kelly". Singles Top 100.
  26. "Swisscharts.com – Mika – Grace Kelly". Swiss Singles Chart.
  27. "Mika: Artist Chart History". Official Charts Company.
  28. "Mika Chart History (Hot 100)". Billboard.
  29. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2007”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  30. “Jahreshitparade 2007”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  31. “Jaaroverzichten 2007”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  32. “Rapports Annuels 2007”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  33. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  34. “Year End Charts – European Hot 100 Singles”. Billboard. Prometheus Global Media. 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  35. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. lightmedia.hu. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták”. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2017.
  37. “Irish Singles Charts”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  38. “I singoli più venduti del 2007” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Japanease). j-wave. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “Jaarlijsten 2007” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Jaaroverzichten 2007” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “Top Selling Singles of 2007”. RIANZ. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  43. “Romanian Top 100 2007” (bằng tiếng Romanian). Romanian Top 100. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. “Årslista Singlar - År 2007” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “Swiss Year-End Charts 2007”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  46. “UK Year-end Singles 2007” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  47. “Top 100 – Decenniumlijst: 00's”. Dutch Top 40 (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  48. “The Noughties' Official UK Singles Chart Top 100”. Music Week. London, England: United Business Media: 17. 30 tháng 1 năm 2010.
  49. “ARIA Charts – Accreditations – 2007 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  50. “Ultratop − Goud en Platina – 2007”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch.
  51. “Denmark single certifications – Mika – Grace Kelly”. IFPI Đan Mạch.
  52. “Gold-/Platin-Datenbank (Mika; 'Grace Kelly')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  53. “Italy single certifications – Mika – Grace Kelly” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Grace Kelly" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  54. “Latest Gold / Platinum Singles - RadioScope New Zealand”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.
  55. “Guld- och Platinacertifikat − År 2007” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.
  56. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Mika; 'Grace Kelly')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  57. “Britain single certifications – Mika – Grace Kelly” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Grace Kelly vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  58. “American single certifications – Mika – Grace Kelly” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Grace_Kelly_(bài_hát) http://www.austriancharts.at/2007_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2007 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2007 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2007 http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://www.metrolyrics.com/grace-kelly-lyrics-mika... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=Mika...